Danh sách các công ty nhượng quyền thương mại vào Việt Nam với Bộ công thương
Công ty | Quốc tịch | Mã số đăng ký | Ngày cấp | Lĩnh vực |
Kahala Franchising, L.L.C | Hoa Kỳ | NQV-000138 | 13/4/2015 | Bán lẻ kem lạnh và bánh kẹo dạng kem lạnh gắn với nhãn hiệu “Cold Stone Creamery” |
Yoshinoya International Co.,Ltd. | Nhật Bản | NQV-000137 | 13/4/2015 | Kinh doanh nhà hàng ăn uống gắn với các nhãn hiệu đã đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam theo Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu số 186401, 188071, 188072, 179363 và 213421. |
KFC Restaurants Asia Pte.Ltd | Singapore | NQV-000136 | 13/02/2015 | Nhà hàng gắn với nhãn hiệu KFC cung cấp các sản phẩm đồ ăn và đồ uống |
Pizza Hut Restaurants Asia Pte.Ltd. | Singapore | NQV-000135 | 13/02/2015 | Nhà hàng gắn với nhãn hiệu Pizza Hut cung cấp các sản phẩm đồ ăn và đồ uống |
Tim Ho Wan Pte.Ltd | Singapore | NQV-000134 | 25/12/2014 | Nhà hàng bán Dim Sum mang nhãn hiệu Tim Ho Wan |
Fossil Asia Pacific Limited | Hồng Kông, Trung Quốc | NQV-000133 | 24/12/2014 | Bán lẻ thời trang đồng hồ, các sản phẩm làm bằng da và phụ kiện thời trang gắn với nhãn hiệu Fossil và WSI |
Cartridge World Australia Pty Ltd (ACN 126 261 158) | Australia | NQV-000132 | 12/12/2014 | Bán lẻ sản phẩm sử dụng trong in ấn từ máy tính cũng như các sản phẩm liên quan khác gắn với nhãn hiệu Cartridge World |
WALL STREET INSTITUTE KERESKEDELMI KORLÁTOLT FELELÖSSÉGÜ TÁRSASÁG | Hungary | NQV-000131 | 31/10/2014 | Giáo dục và đào tạo kỹ năng sử dụng tiếng Anh gắn với nhãn hiệu Wall Street Institute |
Sika Technology AG | Thụy Sĩ | NQV-000130 | 31/10/2014 | Sản xuất và phân phối các sản phẩm hóa chất chuyên dụng gắn với nhãn hiệu Sika |
Marks and Spencer P.L.C | Vương quốc Anh | NQV-000129 | 29/10/2014 | Cửa hàng bán lẻ mang nhãn hiệu Marks & Spencer |
INXPRESS FRANCHISING PTE. LTD | Singapore | NQV-000128 | 14/10/2014 | Hoạt động chuyển phát nhanh gắn với nhãn hiệu “‘INXPRESS” |
Hollys F&B Co., Ltd | Hàn Quốc | NQV-000127 | 03/10/2014 | Quán cà phê gắn với nhãn hiệu Hollys Coffee. |
SF INNOVATION CO., LTD. | Hàn Quốc | NQV-000126 | 26/9/2014 | Kinh doanh nhà hàng thức ăn truyền thống Hàn Quốc gắn với nhãn hiệu “School Food”. |
ZINGAPORE GRILL PTE.LTD | Singapore | NQV-000125 | 19/9/2014 | Chuỗi nhà hàng lẩu nướng phục vụ kiểu buffer gắn với nhãn hiệu “SEOUL GARDEN” |
CHARLES & KEITH INTERNATIONAL PTE.LTD | Singapore | NQV-000124 | 19/9/2014 | Bán giày dép, túi xách và phụ kiện gắn với nhãn hiệu “CHARLES & KEITH” và “PEDRO” |
High Touch Invesment Corp. | Hoa Kỳ | NQV-000123 | 18/9/2014 | Đào tạo khoa học gắn với nhãn hiệu Hightouch hightech Science Made Fun |
Công ty TNHH Quốc tế Trà Hoàng Gia Đài Loan | Đài Loan | NQV-000122 | 15/9/2014 | Nhà hàng ăn uống và các sản phẩm thuộc ngành hàng ăn uống gắn với nhãn hiệu “GONG CHA” |
BOTTEGA VENETA SA | Thụy Sỹ | NQV-000121 | 03/9/2014 | Cửa hàng Bottega Veneta bán lẻ các sản phẩm, hàng hóa và vật phẩm gắn với nhãn hiệu Bottega Veneta, bao gồm túi xách, đồ làm bằng da nhỏ, thắt lưng, phụ kiện bằng lụa, đồ trang sức, kính râm, nước hoa, giày, quà tặng và các hàng hóa khác. |
Tesco International Franchising S.R.O | Cộng hòa Xlôvakia | NQV-000119 | 14/5/2014 | Kinh doanh bán lẻ quần áo gắn với nhãn hiệu F&F |
BUFFALO WILD WINGS GLOBAL FRANCHISING B.V | Hà Lan | NQV-000118 | 29/4/2014 | Nhà hàng thiên về giải trí thể thao đặc trưng, bán đồ ăn tại chỗ và mang về bao gồm các loại cánh gà, bánh xăng – uýt, xa-lat và các sản phẩm và đồ uống đa dạng khác, bao gồm cả đồ uống có cồn gắn với nhãn hiệu “BUFFALO WILD WINGS”. |
Adam Khoo Learning Centre Pte. Ltd. | Singapore | NQV-000117 | 24/03/2014 | Trường đào tạo chương trình giáo dục naagn cao gắn với nhãn hiệu “ADAM KHOO LEARNING CENTRE” |
Aeon Fantasy Co., Ltd | Nhật Bản | NQV-000116 | 14/03/2014 | Quản lý vận hành hoạt động của công viên giải trí trong nhà gắn với nhãn hiệu Molly Fantasy và Kidzooona |
Toridoll.Corporation | Nhật Bản | NQV-000115 | 10/3/2014 | Cửa hàng Mỳ Nhật Bản gắn các với nhãn hiệu “MARUKAME UDON” và “WAN GUI ZHI MIAN” |
O’Learys Trademark AB | Thụy Điển | NQV-000113 | 09/01/2014 | Quán bar và nhà hàng thể thao gắn với nhãn hiệu O’Learys |
EARLY LEARNING CENTRE LIMITED | Anh và xứ Wales | NQV-000112 | 07/01/2014 | Cửa hàng gắn với các nhãn hiệu “EARLY LEARNING CENTRE LIMITED” và “ELC” bán lẻ đồ chơi, trò chơi. |
Công ty Wondertable., Ltd | Nhật Bản | NQV-000109 | 08/11/2013 | Nhà hàng (shabu-shabu/Sukiyaki) |
CARL’S JR.RESTAURANTS LLC | Hoa Kỳ | NQV-000108 | 06/11/2013 | Nhà hàng đồ ăn nhanh nhãn hiệu “Carl’s Jr.” |
Công ty TNHH Schreder | Bỉ | NQV-000107 | 04/11/2013 | Kinh doanh các loại đèn chiếu sáng công cộng |
Công ty Akademi Sempoa & Mental – Aritmetik Ucmas SDN.BHD | Malaysia | NQV-000106 | 29/10/2013 | Giáo dục đào tạo |
Công ty TNHH tư nhân Trường học quốc tế Etonhouse | Singapore | NQV-000105 | 17/10/2013 | Giáo dục mầm non |
Le Château Inc | Canada | NQV-000094 | 19/9/2012 | Cửa hàng chuyên bán lẻ quần áo thời trang, giày dép và phụ kiện gắn với thương hiệu “le château” |
Starbucks Coffee International, Inc | Hoa Kỳ | NQV-000093 | 30/08/2012 | Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng và các cửa hàng bán lẻ gắn liền với nhãn hiệu “STARBUCKS” |
Index Living Mall Company Limited (Thái Lan) | Thái Lan | NQV-000092 | 30/08/2012 | Bán hàng: kinh doanh cửa hàng bán lẻ sản phẩm nội thất và bảo dưỡng các sản phẩm nội thất gắn liền với các nhãn hiệu“INDEX’,“WINNER”, “RENDDESIGN” và “THERAFLEX” |
Hoperfluent Promotion Limited | Hồng Kông | NQV-000091 | 30/08/2012 | Dịch vụ: Hoạt động kinh doanh bất động sản và dịch vụ bất động sản |
Dunkin’ Donut Franchising LLC | Hoa Kỳ | NQV-000090 | 29/08/2012 | Nhà hàng: Nhà hàng gắn với thương hiệu Dunkin’ Donut |
Curve Taiwan Co., Ltd | Đài Loan | NQV-000089 | 29/08/2012 | Phòng tập thể dục – thể hình gắn với thương hiệu Curves |
Manhata Fish Market Franchise Pte., Ltd | Singapore | NQV-000088 | 16/08/2012 | Nhà hàng: Cửa hàng hải sản theo phong cách Mỹ gắn với nhãn hiệu The Manhattan Fish Market |
Family Mart Co., Ltd | Nhật Bản | NQV-000087 | 06/07/2012 | Bán hàng: Cửa hàng tiện ích mang thương hiệu “FamilyMart” |
Arcadia Group Brands Limited (Anh) | Anh | NQV-000086 | 29/06/2012 | Bán hàng: Cửa hàng mang thương hiệu “TOPSHOP” và “TOPMAN” |
Hertz International Ltd | Hoa Kỳ | NQV-000085 | 04/05/2012 | Cho thuê phương tiện vận tải gắn liền với nhãn hiệu “HERTZ” |
Karren Millen Fashions Limited | Anh | NQV-000084 | 06/03/2012 | Bán hàng: cửa hàng thời trang phụ nữ gắn với nhãn hiệu “KARREN MILLEN” |
Warehouse Fashions Limited | Anh | NQV-000083 | 06/03/2012 | Bán hàng: cửa hàng thời trang phụ nữ gắn với nhãn hiệu “WAREHOUSE” |
Cajun Global LLC | Hoa Kỳ | NQV-000082 | 03/02/2012 | Nhà hàng: Thức ăn nhanh (gà rán) gắn với nhãn hiệu :Texas Chicken, since 1952” |
Termicam Group Pty Ltd | Australia | NQV-000081 | 17/01/2012 | Dịch vụ dò mối gắn với nhãn hiệu Termicam |
Brotzeit In’t Pte Ltd | Singapore | NQV-000080 | 11/12/2011 | Cửa hàng bán lẻ đồ ăn, thức uống |
Jel corp Pte Ltd | Singapore | NQV-000079 | 2/12/2011 | Chuỗi cửa hàng bán lẻ các sản phẩm Apple |
Gym Consulting Inc (Hoa Kỳ) | Hoa Kỳ | NQV-000078 | 25/11/2011 | Giáo dục: Trung tâm giáo dục thể chất trẻ em gắn với nhãn hiệu Mỹ GYM |
New Horizons Franchising Group, Inc (Hoa kỳ) | Hoa Kỳ | NQV-000077 | 25/11/2011 | Đào tạo: Trung tâm đào tạo nghiệp vụ máy tính gắn với nhãn hiệu New Horizons |
Sun Rider In’t | Malaysia | NQV-000076 | 02/11/2011 | Bán lẻ hàng hoá do tập đoàn Sunrider sản xuất |
Caffe Bene Co., Ltd | Hàn Quốc | NQV-000075 | 31/10/2011 | Nhà hàng: đồ ăn sẵn, sữa uống và các loại sản phẩm làm từ sữa khác, kem và các loại bánh kem ăn được gắn với nhãn hiệu CAFFE BENE |
Hamleys (Franchising) Limited | Anh | NQV-000074 | 31/10/2011 | Bán hàng: Cửa hàng Hamleys tại Việt Nam |
Canada Inc | Canada | NQV-000073 | 27/10/2011 | Giáo dục: Dịch vụ giáo dục và giải trí khoa học gắn với nhãn hiệu MAD SCIENCE |
Baskin Robbine Franchising LLC | Hoa Kỳ | NQV-000072 | 23/9/2011 | Nhà hàng: dịch vụ nhà hàng gắn với nhãn hiệu “BASKIN_ROBBINS” |
La Vie en Rose International Inc | Canada | NQV-000071 | 24/8/2011 | Bán hàng: Thời trang, đồ lót gắn với nhãn hiệu La vie en Rose và Roselle |
Litle Gym | Hoa Kỳ | NQV-000070 | 06/09/2011 | Phòng tập thể chất trẻ em |
SFBI (Asia – Pacific) Pte Ltd | Singapore | NQV-000069 | 02/8/2011 | Nhà hàng: Hệ thống nhà hàng gắn với nhãn hiệu Pepper Lunch |
BK Asiapac Pte Ltd | Singapore | NQV-000068 | 27/7/2011 | Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng phục vụ đồ ăn nhanh gắn với các nhãn hiệu Burger King |
Metro AG | Đức | NQV-000067 | 24/5/2011 | Bán hàng: Bán buôn thực phẩm và hàng phi thực phẩm gắn với nhãn hiệu Metro |
Ixina France | Pháp | NQV-000066 | 18/5/2011 | Bán hàng: cửa hàng kinh doanh trang thiết bị nhà bếp, thiết bị điện, thiết bị vệ sinh |
Global Designer Brands Proprietary Limited Company (Australia) | Australia | NQV-000065 | 18/5/2011 | Thời trang và phụ kiện gắn với nhãn hiệu Playboy |
Haagen – Dazs International Shoppe Company | Hoa Kỳ | NQV-000064 | 11/5/2011 | Nhà hàng: Cửa hàng bán kem hiệu Haagen – Dazs |
Mathnasium Ceter Licesing, LLC (Hoa kỳ) | Hoa kỳ | NQV-000063 | 02/03/2011 | Giáo dục: Mô hình Trung tâm dạy toán gắn với nhãn hiệu Trung tâm dạy Toán MATHNASIUM |
GPS Strategic Alliances | Hoa Kỳ | NQV-000062 | 05/09/2011 | Bán hàng: Bán lẻ quần áo nam nữ, trẻ em gắn với nhãn hiệu GAP và BANANA |
Bulgari S.P.A (Italia) | Italia | NQV-000061 | 10/01/2011 | Bán hàng: quần áo, trang sức, nước hoa, quà tặng gắn với nhãn hiệu “BVLGARI” |
Breadtalk Pte Ltd | Singapore | NQV-000060 | 22/12/2010 | Nhà hàng:cửa hàng bán bánh nướng, bánh ngọt gắn với nhãn hiệu “BreadTalk” |
Round Table Franchise Corp | Hoa Kỳ | NQV-000059 | 9/12/2010 | Nhà hàng: kinh doanh nhà hàng bán pizza gắn với nhãn hiệu “Roud Table” |
Starpino’s World Pte Ltd | Singapore | NQV-000058 | 26/10/2010 | Nhà hàng: Thức ăn nhanh gắn với nhãn hiệu SARPINO’S PIZZERIA |
Zpizza International Inc | Hoa Kỳ | NQV-000057 | 08/10/2010 | Nhà hàng bánh pizza, bánh mỳ, sandwich, salát và đồ uống |
Bachmann Enterprises Pte Ltd | Singapore | NQV-000056 | 8/10/2010 | Nhà hàng gắn với nhãn hiệu AJISEN và AJISEN RAMEN |
Outback Steakhouse Int’ L.P | Hoa Kỳ | NQV-000055 | 08/10/2010 | Nhà hàng gắn với nhãn hiệu Outback |
Moschino S.P.A | Italia | NQV-000054 | 08/10/2010 | Bán hàng: Cửa hàng thời trang gắn với nhãn hiệu Moschino |
AFC Enterprises, Inc | Hoa Kỳ | NQV-000053 | 16/06/2010 | Nhà hàng: chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh gắn với nhãn hiệu Popeyes Chicken & Biscuits |
Công ty TNHH Dream Corn | Thái Lan | NQV-000052 | 01/03/2010 | Sản xuất và kinh doanh kem (thực phẩm) |
International Franchise Holding (labuan) Ltd | Malaysia | NQV-000051 | 27/01/2010 | Nhà hàng: Hệ thống kinh doanh các cửa hiệu bán Pizza và các đồ ăn uống có liên quan gắn với nhãn hiệu “the Pizza Company Flavoured to Excited” |
Debenhams Retail Plc | Anh | NQV-000050 | 22/01/2010 | Bán hàng: Cửa hàng bán lẻ hàng tiêu dùng gắn với nhãn hiệu DEBENHAMS |
International Franchise Holding (labuan) Ltd | Malaysia | NQV-000049 | 22/01/2010 | Nhà hàng: Hệ thống kinh doanh các cửa hiệu bán kem gắn với nhãn hiệu Swensen’s |
Crestcom International, LLC | Hoa Kỳ | NQV-000047 | 25/11/2009 | Đào tạo: Mô hình đào tạo phát triển nhân sự, bán hàng và quản lý gắn với nhãn hiệu Crestcom |
FastracKids | Hoa Kỳ | NQV-000046 | 03/11/2009 | Giáo dục: Dạy tiếng Anh cho trẻ em của FastracKids |
FastracKids | Hoa Kỳ | NQV-000045 | 03/11/2009 | Giáo dục: Dạy kỹ năng cho trẻ em của FastracKids |
Heatwave Shoes Pte, Ltd | Singapore | NQV-000044 | 9/12/2009 | Bán hàng: Kinh doanh giày dép nữ các loại gắn với nhãn hiệu HEATWAVE |
Ministop Co., Ltd | Nhật Bản | NQV-000043 | 22/10/2009 | Bán hàng: Chuỗi cửa hàng tiện lợi mang nhãn hiệu Ministop |
Thai Village Holdings Ltd | Singapore | NQV-000042 | 26/8/2009 | Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng phục vụ thức ăn Thái Teochew gắn với nhãn hiệu Thai Village |
Subway International B.V | Hà Lan | NQV-000041 | 03/9/2009 | Nhà hàng: chế biến và bán bánh sandwich và các mặt hàng thực phẩm khác gắn với nhãn hiệu Subway |
Oxyplast Belgium N.V⁄S.A | Bỉ | NQV-000040 | 03/9/2009 | Sản xuất sơn bột tĩnh điện |
Karrox Technologies Limited | Ấn Độ | NQV-000039 | 13/08/2009 | Đào tạo và cấp chứng chỉ công nghệ thông tin |
Lotteria Co.,Ltd | Hàn Quốc | NQV-000038 | 28/7/2009 | Nhà hàng: Kinh doanh hệ thống nhà hàng thức ăn nhanh gắn với nhãn hiệu LOTTERIA |
CJ Foodville Co., Ltd | Hàn Quốc | NQV-000037 | 06/7/2009 | Nhà hàng: Kinh doanh bánh mì, bánh ngọt gắn với nhãn hiệu Tour Les Jour |
IllyCaffe’S.P.A | Italy | NQV-000036 | 18/6/2009 | Nhà hàng: Mở các quán cà phê tại Việt Nam |
The Body Shop International Plc | Anh | NQV-000035 | 09/7/2009 | Bán hàng: Bán lẻ mỹ phẩm và sản phẩm trang điểm và vệ sinh gắn với nhãn hiệu The Body Shop |
Gloria Jean’s Coffee International Pty | Australia | NQV-000034 | 04/6/2009 | Nhà hàng: Vận hành các cửa hàng cà phê Gloria Jean’s tại Việt Nam |
Aldo Group International AG | Thuỵ Sĩ | NQV-000033 | 05/6/2009 | Bán hàng: Bán lẻ giày dép, túi xách và các phụ liệu thời trang gắn với các nhãn hiệu hàng hoá của Aldo Group International AG |
WSI Emerging Markets Ltd | Canada | NQV-000032 | 25/5/2009 | Dịch vụ Internet toàn diện |
Sirva (Asia) Pte Limited | Singapore | NQV-000031 | 12/5/2009 | Dịch vụ: Đóng gói, lưu kho, chuyên chở và chuyển tiếp quốc tế đồ gia dụng và tài sản cá nhân đã qua sử dụng và dịch vụ chuyển địa điểm gắn với nhãn hiệu PICKFORDS |
Moonsoon Accessorize Limited | Anh | NQV-000030 | 14/4/2009 | Bán hàng: Mở và điều hành các cửa hàng bán lẻ quần áo, phụ kiện, Hoa kỳ phẩm và các sản phẩm vệ sinh cá nhân gắn với các nhãn hiệu hàng hoá của Moonsoon Accessorize Limited |
MK Restaurant Co., Ltd | Thái Lan | NQV-000029 | 19/3/2009 | Nhà hàng: Kinh doanh hệ thống nhà hàng |
GR Vietnam International | BVI | NQV-000028 | 27/02/2009 | Bán hàng: Vận hành các cửa hàng tiện ích mang nhãn hiệu CIRCLE K; K; THIRSTBUSTER. |
General Nutrition International, Inc | Hoa Kỳ | NQV-000027 | 18/02/2009 | Bán hàng: Bán lẻ sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, sắc đẹp, thể thao gắn với nhãn hiệu GNC và GNC LIVE WELL |
Shoe Box Franchising, LLC | Hoa Kỳ | NQV-000026 | 18/02/2009 | Bán hàng: Kinh doanh cửa hàng bán lẻ giày dép, túi xách và phụ kiện gắn với nhãn hiệu SHOEBOX NEWYORK |
V. W. F. G., Inc, | Hoa Kỳ | NQV-000025 | 13/02/2009 | Dịch vụ thể dục thẩm mỹ Hoa Kỳ và thể hình |
Avis Asia Limited | Anh | NQV-000024 | 02/01/2009 | Cho thuê và cho thuê dài hạn xe ô tô |
Jetstar Airways PTY Limited | Australia | NQV-000023 | 29/12/2008 | Xây dựng và vận hành hệ thống kinh doanh hàng không giá rẻ |
Winn Enterprises, LLC (USA) | Hoa Kỳ | NQV-000022 | 24/12/2008 | Môi giới bất động sản |
La Senza International Corporation | Canada | NQV-000021 | 12/12/2008 | Bán hàng: Mở các cửa hàng bán lẻ đồ lót và đồ ngủ cho nam giới và nữ giới, cũng như các sản phẩm và dịch vụ tương tự như đồ phụ kiện và các sản phẩm chăm sóc cơ thể gắn với nhãn hiệu La Senza |
England Optical Group Management (Central) SDN BHD (Malaysia) | Malaysia | NQV-000020 | 21/10/2008 | Bán hàng: Tổ chức và vận hành chuỗi cửa hàng kính mắt mang nhãn hiệu E-OPTICS |
Kinderland Educare Services Pte Ltd | Singapore | NQV-000019 | 03/9/2008 | Giáo dục: Dịch vụ nhà trẻ, dịch vụ giáo dục mầm non gắn với nhãn hiệu Kinderland |
Colliers International Singapore Pte Ltd | Singapore | NQV-000018 | 23/9/2008 | Dịch vụ bất động sản, bao gồm: Bán và cho thuê, quản lý, định giá và tư vấn bất động sản (công nghiệp, văn phòng, cửa hàng bán lẻ, nhà ở và khách sạn) |
Cherie Hearts Child Development Pte Ltd | Singapore | NQV-000017 | 17/7/2008 | Giáo dục: Chăm sóc giáo dục trẻ em lứa tuổi mầm non |
Gymboree Play Programs, Inc | Hoa Kỳ | NQV-000015 | 11/7/2008 | Giáo dục: Trung tâm vui chơi và âm nhạc Gymboree nhằm giáo dục trẻ em và các chương trình luyện tập |
Dale Carnegie & Associates, Inc | Hoa Kỳ | NQV-000014 | 24/6/2008 | Đào tạo và cung cấp các giải pháp doanh nghiệp gắn với nhãn hiệu DALE CARNEGIE |
CBTL Franchising, LLC | Hoa Kỳ | NQV-000013 | 16/5/2008 | Nhà hàng: Kinh doanh nhà hàng cà phê mang nhãn hiệu The Coffee Bean |
Cleverlearn Inc | Hoa Kỳ | NQV-000011 | 04/02/2008 | Giáo dục: Dậy và học Anh ngữ |
Spinelli Pte Ltd | Singapore | NQV-000010 | 31/01/2008 | Nhà hàng: cửa hàng cà phê (thực phẩm và đồ uống) gắn với nhãn hiệu Spinelli |
Escada Aktiengesellshaft | Đức | NQV-000009 | 07/01/2008 | Bán hàng: Bán quần áo phụ nữ cao cấp và các phụ kiện đi kèm của thương hiệu Escada |
Sergio Rossi S.P.A | Italia | NQV-000008 | 29/01/2008 | Bán hàng: Kinh doanh các mặt hàng túi xách, giày dép Nam và Nữ, các phụ kiện mang nhãn hiệu Rossi |
Công ty Vogelsitze GmbH | Đức | NQV-000007 | 26/3/2008 | Sản phẩm mang nhãn hiệu Vogelsitze |
Genesis Co., Ltd, KR | Hàn Quốc | NQV-000006 | 10/2007 | Nhà hàng: Đồ ăn nhanh mang nhãn hiệu BBQ chicken |
Sandler Systems Inc | Hoa Kỳ | NQV-000005 | 19/6/2007 | Đào tạo: Bán hàng và quản lý bán hàng |
Budget rent a car system Inc | Hoa Kỳ | NQV-000004 | 31/5/2007 | Cho thuê xe có người lái và xe tự lái gắn với nhãn hiệu Budget |
Galien Pharma | Pháp | NQV-000001 | 15/01/2007 | Sản xuất dược phẩm |
Theo moit.gov.vn